Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,458
Dư mua
Dư bán18,900
Cao 52T 94,600
Thấp 52T40,600
KLBQ 52T290
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM2,700
T/S cổ tức0.03
Beta1.85
EPS*3,068
P/E26.40
F P/E43.80
BVPS13,965
P/B5.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 9,180,000 | 51 |
CTCP Lương Gia | 3,148,900 | 17.49 | |
Nguyễn Hoàng Cường | 1,965,600 | 10.92 | |
Công ty TNHH SX & thương mại Quốc tế Vũ Hoàng | 1,933,900 | 10.74 | |
Hoàng Thị Soi | 1,098,200 | 6.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 9,180,000 | 51 |
CTCP Lương Gia | 3,148,900 | 17.49 | |
Nguyễn Hoàng Cường | 1,965,600 | 10.92 | |
Công ty TNHH SX & thương mại Quốc tế Vũ Hoàng | 1,933,900 | 10.74 | |
Hoàng Thị Soi | 1,098,200 | 6.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 9,180,000 | 51 |
CTCP Lương Gia | 3,148,900 | 17.49 | |
Nguyễn Hoàng Cường | 1,965,600 | 10.92 | |
Công ty TNHH SX & thương mại Quốc tế Vũ Hoàng | 1,933,900 | 10.74 | |
Hoàng Thị Soi | 1,098,200 | 6.10 |