Mở cửa65,300
Cao nhất66,900
Thấp nhất65,300
KLGD3,300
Vốn hóa4,683
Dư mua700
Dư bán800
Cao 52T 72,200
Thấp 52T63,500
KLBQ 52T1,906
NN mua-
% NN sở hữu0.80
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.03
Beta0.13
EPS*5,004
P/E13.01
F P/E18.83
BVPS21,997
P/B2.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Huỳnh Văn Khánh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 14,537,600 | 2002 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | 900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 29,843,740 | 2011 | |
Ông Phạm Minh Trí | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 10,902,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Non | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Điện công nghiệp | 10,902,450 | N/A | |
Ông Đinh Văn Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 12,838 | 1993 | |
Ông Nguyễn Hùng Lượng | Phó TGĐ | 1964 | ThS Mạng & Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Bùi Thị Kim Na | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Bà Lê Nguyễn Khánh Linh | Trưởng BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đoàn Sử Ngọc Trân | Thành viên BKS | 1989 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Lai Lệ Hương | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Huỳnh Văn Khánh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 14,537,600 | 2002 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | 900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 29,843,740 | 2011 | |
Ông Phạm Minh Trí | TVHĐQT | 1975 | N/a | 10,902,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Non | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Điện công nghiệp | 10,902,450 | N/A | |
Ông Đinh Văn Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 12,838 | 1993 | |
Ông Nguyễn Hùng Lượng | Phó TGĐ | 1964 | ThS Mạng & Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Bùi Thị Kim Na | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Bà Lê Nguyễn Khánh Linh | Trưởng BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đoàn Sử Ngọc Trân | Thành viên BKS | 1989 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Lai Lệ Hương | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Văn Khánh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 14,537,600 | 2002 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 29,843,740 | 2011 | |
Ông Phạm Minh Trí | TVHĐQT | 1975 | N/a | 10,902,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Non | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Điện công nghiệp | 10,902,450 | N/A | |
Ông Đinh Văn Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 12,838 | 1993 | |
Ông Nguyễn Hùng Lượng | Phó TGĐ | 1964 | ThS Mạng & Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Bùi Thị Kim Na | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Bà Lê Nguyễn Khánh Linh | Trưởng BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đoàn Sử Ngọc Trân | Thành viên BKS | 1989 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Lai Lệ Hương | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |