Mở cửa65,300
Cao nhất66,900
Thấp nhất65,300
KLGD3,300
Vốn hóa4,683
Dư mua700
Dư bán800
Cao 52T 72,200
Thấp 52T63,500
KLBQ 52T1,906
NN mua-
% NN sở hữu0.80
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.03
Beta0.13
EPS*5,004
P/E13.01
F P/E18.83
BVPS21,997
P/B2.96
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư Khai thác Hồ thủy điện Thác Mơ | 4,000 (VND) | 35 |
CTCP Mỹ Hưng Tây Nguyên | 137,500 (VND) | 99.92 | |
CTCP Phong điện Thuận Bình | 500,000 (VND) | 20 | |
CTCP Thủy điện Đăkrơsa | 80,000 (VND) | 61.17 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư Khai thác Hồ thủy điện Thác Mơ | 4,000 (VND) | 35 |
CTCP Mỹ Hưng Tây Nguyên | 137,500 (VND) | 99.92 | |
CTCP Phong điện Thuận Bình | 500,000 (VND) | 20 | |
CTCP Thủy điện Đăkrơsa | 80,000 (VND) | 61.17 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Khai thác Hồ thủy điện Thác Mơ | 4,000 (VND) | 35 |
CTCP Mỹ Hưng Tây Nguyên | 137,500 (VND) | 99.92 | |
CTCP Phong điện Thuận Bình | 500,000 (VND) | 20 | |
CTCP Thủy điện Đăkrơsa | 80,000 (VND) | 61.17 |