Mở cửa67,400
Cao nhất67,400
Thấp nhất65,100
KLGD1,700
Vốn hóa4,662
Dư mua1,600
Dư bán1,800
Cao 52T 72,200
Thấp 52T62,600
KLBQ 52T1,993
NN mua-
% NN sở hữu0.80
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.03
Beta0.42
EPS*5,004
P/E13.21
F P/E19.12
BVPS21,997
P/B3
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư Khai thác Hồ thủy điện Thác Mơ | 4,000 (VND) | 35 |
CTCP Mỹ Hưng Tây Nguyên | 137,500 (VND) | 99.92 | |
CTCP Phong điện Thuận Bình | 500,000 (VND) | 20 | |
CTCP Thủy điện Đăkrơsa | 80,000 (VND) | 61.17 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư Khai thác Hồ thủy điện Thác Mơ | 4,000 (VND) | 35 |
CTCP Mỹ Hưng Tây Nguyên | 137,500 (VND) | 99.92 | |
CTCP Phong điện Thuận Bình | 500,000 (VND) | 20 | |
CTCP Thủy điện Đăkrơsa | 80,000 (VND) | 61.17 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Khai thác Hồ thủy điện Thác Mơ | 4,000 (VND) | 35 |
CTCP Mỹ Hưng Tây Nguyên | 137,500 (VND) | 99.92 | |
CTCP Phong điện Thuận Bình | 500,000 (VND) | 20 | |
CTCP Thủy điện Đăkrơsa | 80,000 (VND) | 61.17 |