Mở cửa41,000
Cao nhất41,950
Thấp nhất41,000
KLGD600
Vốn hóa7,104
Dư mua5,300
Dư bán8,800
Cao 52T 52,800
Thấp 52T37,000
KLBQ 52T3,264
NN mua-
% NN sở hữu42.59
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.75
EPS*1,224
P/E34.31
F P/E16.98
BVPS30,790
P/B1.36
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1965 | K.Tế Ng.Thương/KS Xây dựng | 991,372 | 2006 |
Ông Lê Duy Hiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 740,874 | 2009 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 22,973,482 | 2013 | |
Ông Charvanin Bunditkitsada | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh An Trung | TVHĐQT | 1967 | KS Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Toshiyuki Matsuda | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 36,952 | N/A | |
Ông Võ Hoàng Giang | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD/KS Cơ Khí | Độc lập | ||
Ông Lê Phúc Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngoại ngữ | 83,956 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Đức | Phó TGĐ | 1969 | CN QTKD | 761,307 | 2008 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Lê Văn Hùng | GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 10,695 | 2011 | |
Ông Phạm Xuân Quang | KTT | 1986 | N/a | 7 | N/A | |
Ông Vũ Chinh | Trưởng BKS | 1962 | CN Ngân Hàng | 737,942 | 2009 | |
Bà Lê Thị Tường Vy | Thành viên BKS | 1981 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Nguyễn Kim Hậu | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 42 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Bùi Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1965 | K.Tế Ng.Thương/KS Xây dựng | 926,516 | 2006 |
Ông Lê Duy Hiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 692,406 | 2009 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 22,973,482 | 2013 | |
Ông Charvanin Bunditkitsada | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh An Trung | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Toshiyuki Matsuda | TVHĐQT | 1978 | N/a | 36,952 | N/A | |
Ông Võ Hoàng Giang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Phúc Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngoại ngữ | 83,956 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Đức | Phó TGĐ | 1969 | CN QTKD | 761,307 | 2008 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Tôn Thất Hưng | Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 69,270 | N/A | |
Ông Lê Văn Hùng | GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 10,695 | 2011 | |
Ông Phạm Xuân Quang | KTT | 1986 | N/a | 7 | N/A | |
Ông Vũ Chinh | Trưởng BKS | 1962 | CN Ngân Hàng | 737,942 | 2009 | |
Bà Lê Thị Tường Vy | Thành viên BKS | - | CN KTTC | N/A | ||
Bà Nguyễn Kim Hậu | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 42 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1965 | K.Tế Ng.Thương/KS Xây dựng | 926,516 | 2006 |
Ông Lê Duy Hiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 692,406 | 2009 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 22,973,482 | 2013 | |
Ông Charvanin Bunditkitsada | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh An Trung | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Toshiyuki Matsuda | TVHĐQT | 1978 | N/a | 28,425 | N/A | |
Ông Võ Hoàng Giang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Phúc Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngoại ngữ | 83,956 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Đức | Phó TGĐ | 1969 | CN QTKD | 761,307 | 2008 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Tôn Thất Hưng | Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 69,270 | N/A | |
Ông Lê Văn Hùng | GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 10,695 | 2011 | |
Ông Phạm Xuân Quang | KTT | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Tường Vy | Thành viên BKS | - | CN KTTC | N/A | ||
Ông Vũ Chinh | Thành viên BKS | 1962 | CN Ngân Hàng | 737,942 | 2009 |