Mở cửa41,000
Cao nhất41,950
Thấp nhất41,000
KLGD600
Vốn hóa7,104
Dư mua5,300
Dư bán8,800
Cao 52T 52,800
Thấp 52T37,000
KLBQ 52T3,264
NN mua-
% NN sở hữu42.59
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.75
EPS*1,224
P/E34.31
F P/E16.98
BVPS30,790
P/B1.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 68,125,205 | 43.04 | ||
CĐ trong nước | 90,145,323 | 56.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 46,297,498 | 43.73 | ||
CĐ trong nước | 59,574,050 | 56.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 45,892,917 | 43.30 | ||
CĐ trong nước | 59,978,631 | 56.70 |