Mở cửa13,350
Cao nhất13,350
Thấp nhất12,900
KLGD45,900
Vốn hóa479
Dư mua9,400
Dư bán3,500
Cao 52T 17,200
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T33,032
NN mua-
% NN sở hữu2.46
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.25
EPS*-8,552
P/E-1.57
F P/E12.95
BVPS3,325
P/B4.03
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Văn Hữu | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 12,305,704 | 2006 |
Ông Bùi Quốc Công | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 3,882,849 | 2002 | |
Ông Bùi Quang Huy | TVHĐQT | 1996 | N/a | 19,866 | N/A | |
Ông Bùi Quốc Hưng | TVHĐQT | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | 47,366 | 2015 | |
Ông Bùi Tiến Đạt | TVHĐQT | 1996 | N/a | N/A | ||
Ông Mai Tiến | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Phóng | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1976 | CN Kinh tế | 11,550 | 2014 | |
Ông Nguyễn Nghĩa Trung | KTT | 1984 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1,056 | N/A | |
Ông Bùi Văn Kiên | Thành viên BKS | 1973 | N/a | 564,525 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngà | Thành viên BKS | 1991 | Đại học | 1,723,160 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Bùi Văn Hữu | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 12,305,704 | 2006 |
Ông Bùi Quốc Công | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 3,882,849 | 2002 | |
Ông Bùi Quang Huy | TVHĐQT | 1996 | N/a | 19,866 | N/A | |
Ông Bùi Quốc Hưng | TVHĐQT | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | 47,366 | 2015 | |
Ông Bùi Tiến Đạt | TVHĐQT | 1996 | N/a | N/A | ||
Ông Mai Tiến | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Phóng | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1976 | CN Kinh tế | 11,550 | 2014 | |
Ông Nguyễn Nghĩa Trung | KTT | 1984 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1,056 | N/A | |
Ông Bùi Văn Kiên | Thành viên BKS | 1973 | N/a | 564,525 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngà | Thành viên BKS | 1991 | Đại học | 1,723,160 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Văn Hữu | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 12,305,704 | 2006 |
Ông Bùi Quốc Công | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 3,882,849 | 2002 | |
Ông Bùi Quang Huy | TVHĐQT | 1996 | N/a | 19,866 | N/A | |
Ông Bùi Quốc Hưng | TVHĐQT | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | 47,366 | 2015 | |
Ông Bùi Tiến Đạt | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Mai Tiến | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Phóng | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1976 | CN Kinh tế | 11,550 | 2014 | |
Ông Nguyễn Nghĩa Trung | KTT | 1984 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1,056 | N/A | |
Ông Bùi Văn Kiên | Thành viên BKS | 1973 | N/a | 564,525 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngà | Thành viên BKS | 1991 | Đại học | 1,723,160 | N/A |