Mở cửa13,350
Cao nhất13,350
Thấp nhất12,900
KLGD45,900
Vốn hóa479
Dư mua9,400
Dư bán3,500
Cao 52T 17,200
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T33,032
NN mua-
% NN sở hữu2.46
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.25
EPS*-8,552
P/E-1.57
F P/E12.95
BVPS3,325
P/B4.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 91,460 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 34,737,768 | 94.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 887,863 | 2.41 | |||
Tổ chức trong nước | 1,160,889 | 3.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 85,003 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 34,717,223 | 90.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 989,619 | 2.58 | |||
Tổ chức trong nước | 2,570,457 | 6.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 48,798 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 34,964,448 | 92.08 | |||
Tổ chức nước ngoài | 946,508 | 2.49 | |||
Tổ chức trong nước | 2,013,532 | 5.30 |