Mở cửa12,100
Cao nhất12,400
Thấp nhất12,050
KLGD28,300
Vốn hóa455
Dư mua8,800
Dư bán8,600
Cao 52T 17,200
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T35,270
NN mua400
% NN sở hữu2.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.05
EPS*-7,644
P/E-1.58
F P/E1.66
BVPS3,963
P/B3.04
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 91,460 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 34,737,768 | 94.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 887,863 | 2.41 | |||
Tổ chức trong nước | 1,160,889 | 3.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 85,003 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 34,717,223 | 90.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 989,619 | 2.58 | |||
Tổ chức trong nước | 2,570,457 | 6.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 48,798 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 34,964,448 | 92.08 | |||
Tổ chức nước ngoài | 946,508 | 2.49 | |||
Tổ chức trong nước | 2,013,532 | 5.30 |