Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD4,000
Vốn hóa60
Dư mua13,800
Dư bán
Cao 52T 11,000
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T845
NN mua100
% NN sở hữu6.29
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta-0.88
EPS*214
P/E42.58
F P/E30.27
BVPS14,925
P/B0.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,994,532 | 33.24 | ||
CĐ tổ chức | 4,005,468 | 66.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,989,727 | 33.16 | ||
CĐ tổ chức | 4,010,273 | 66.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 1,958,427 | 32.64 | |||
CĐ Nhà nước | 3,578,614 | 59.64 | Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 457,190 | 7.62 | |||
Tổ chức trong nước | 5,669 | 0.09 |