Mở cửa10,400
Cao nhất10,400
Thấp nhất8,700
KLGD18,600
Vốn hóa53
Dư mua11,300
Dư bán10,000
Cao 52T 11,000
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T962
NN mua100
% NN sở hữu6.01
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta-0.08
EPS*92
P/E103.81
F P/E31.60
BVPS14,694
P/B0.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 3,578,614 | 59.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 3,578,614 | 59.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 3,578,614 | 59.64 |
Đỗ Ngọc Thạch | 601,500 | 10.03 | |
America LLC | 455,990 | 7.59 | |
Nguyễn Phan Minh Ngọc | 380,500 | 6.34 |