CTCP Rox Key Holdings (HOSE: TN1)

Rox Key Holdings Joint Stock Company

10,200

(%)
02/04/2025 15:00

Mở cửa10,200

Cao nhất10,200

Thấp nhất10,200

KLGD400

Vốn hóa557

Dư mua9,300

Dư bán13,800

Cao 52T 12,400

Thấp 52T9,900

KLBQ 52T2,838

NN mua-

% NN sở hữu0.08

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.05

Beta-0.53

EPS*1,011

P/E10.09

F P/E9.78

BVPS16,791

P/B0.61

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TN1: DWS AGG TNHC TNI SGN
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Rox Key Holdings
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/04/202510,200 (0.00%)400
01/04/202510,200 (0.00%)
31/03/202510,200-100 (-0.97%)200
28/03/202510,300 (0.00%)
27/03/202510,300 (0.00%)200
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
16/08/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
16/08/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
14/07/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
14/07/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
16/06/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 500 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 Techcom Securities (CK Kỹ Thương) 50 0 07/02/2022
2 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
3 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
4 MBKE (CK MBKE) 20 0 28/10/2022
5 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 04/12/2024
6 PHS (CK Phú Hưng) 10 0 02/12/2024
7 ABS (CK An Bình) 1 0 24/03/2025
8 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
9 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 03/05/2024
10 APG (CK An Phát) 50 0 03/02/2025
27/03/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
21/03/2025Nghị quyết HĐQT về việc thông qua giao dịch với người có liên quan
03/03/2025Nghị quyết HĐQT về việc thông qua phê duyệt phương án bán 24.212.282 cổ phiếu MSB
06/02/2025Nghị quyết HĐQT thông qua việc nhận chuyển cổ phần của Công ty Cổ phần Popplife để trở thành công ty liên kết
28/03/2025Giải trình kết quả kinh doanh Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024

CTCP Rox Key Holdings

Tên đầy đủ: CTCP Rox Key Holdings

Tên tiếng Anh: Rox Key Holdings Joint Stock Company

Tên viết tắt:Rox Key

Địa chỉ: Tầng 25 - Tòa tháp A - 54A - Đường Nguyễn Chí Thanh - P. Láng Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Thu Hà

Điện thoại: 8424 7307 3099

Fax: 8424 3771 3651

Email:vanphong@roxkey.vn

Website:https://roxkey.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản

Ngành: Bất động sản

Ngày niêm yết: 30/05/2019

Vốn điều lệ: 546,323,480,000

Số CP niêm yết: 54,632,348

Số CP đang LH: 54,632,348

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0106673358

GPTL:

Ngày cấp: 23/10/2014

GPKD: 0106673358

Ngày cấp: 23/10/2014

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Các hoạt động liên quan bất động sản: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.

- Ngày 23/10/2014: Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (TN1) được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 38 tỷ đồng.

- Ngày 04/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 133 tỷ đồng.

- Ngày 30/05/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 30,000 đồng/CP.

- Ngày 07/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 175.55 tỷ đồng.

- Ngày 17/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 214.05 tỷ đồng.

- Ngày 25/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 338.36 tỷ đồng.

- Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 345.50 tỷ đồng.

- Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 431.88 tỷ đồng.

- Tháng 08/2023: Tăng vốn điều lệ lên 496.65 tỷ đồng.

- Ngày 12/03/2024: Công ty đổi tên thành CTCP Rox Key Holdings.

- Tháng 09/2024: Tăng vốn điều lệ lên 546.32 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.