Mở cửa9,370
Cao nhất10,000
Thấp nhất9,360
KLGD1,300
Vốn hóa546
Dư mua1,300
Dư bán6,000
Cao 52T 12,100
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T2,722
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.10
EPS*1,011
P/E9.89
F P/E9.93
BVPS16,791
P/B0.60
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Xuân Quảng | CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 99,691 | N/A |
Ông Phan Khánh Toàn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1979 | ThS Kinh tế | 300 | N/A | |
Ông Bùi Quốc Khánh | TVHĐQT | 1974 | ThS CNTT | 344,221 | 2020 | |
Ông Nguyễn Văn Hiệp | TGĐ | 1983 | ThS QTKD | 2024 | ||
Bà Trần Thị Thanh Hương | KTT | 1981 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN TCKT | 1,375 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Xuân Quảng | CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 90,629 | N/A |
Ông Bùi Quốc Khánh | TVHĐQT | 1974 | ThS CNTT | 312,929 | 2020 | |
Ông Nguyễn Văn Hiệp | TGĐ | 1983 | ThS QTKD | 2024 | ||
Ông Hoàng Minh Tuấn | KTT/GĐ Tài chính | 1986 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN TCKT | 1,250 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Thanh Hương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1981 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Xuân Quảng | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Hương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS CNTT | 312,929 | 2020 | |
Bà Phạm Thị Hải Ninh | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | KTT/GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN TCKT | 1,250 | Độc lập |