Mở cửa9,370
Cao nhất10,000
Thấp nhất9,360
KLGD1,300
Vốn hóa546
Dư mua1,300
Dư bán6,000
Cao 52T 12,100
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T2,722
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.10
EPS*1,011
P/E9.89
F P/E9.93
BVPS16,791
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn trong nước | 35,080,764 | 70.63 | ||
CĐ nước ngoài khác | 67,147 | 0.14 | |||
CĐ trong nước khác | 14,518,039 | 29.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn trong nước | 30,505,013 | 70.63 | ||
CĐ nước ngoài khác | 62,041 | 0.14 | |||
CĐ trong nước khác | 12,621,033 | 29.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 60,422 | 0.17 | ||
CĐ trong nước khác | 10,086,304 | 29.19 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 24,404,011 | 70.63 |