Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa557
Dư mua1,000
Dư bán1,600
Cao 52T 12,400
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T2,902
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta-0.56
EPS*1,011
P/E10.09
F P/E9.78
BVPS16,791
P/B0.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn trong nước | 35,080,764 | 70.63 | ||
CĐ nước ngoài khác | 67,147 | 0.14 | |||
CĐ trong nước khác | 14,518,039 | 29.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn trong nước | 30,505,013 | 70.63 | ||
CĐ nước ngoài khác | 62,041 | 0.14 | |||
CĐ trong nước khác | 12,621,033 | 29.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 60,422 | 0.17 | ||
CĐ trong nước khác | 10,086,304 | 29.19 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 24,404,011 | 70.63 |