Mở cửa3,700
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,700
KLGD
Vốn hóa182
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,800
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T46,114
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-1,241
P/E-2.98
F P/E183.44
BVPS10,178
P/B0.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/05/2023 | Cá nhân nước ngoài | 545,259 | 1.10 | ||
Cá nhân trong nước | 47,051,435 | 94.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 344,954 | 0.70 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,238,580 | 2.50 | |||
Tổ chức trong nước | 396,036 | 0.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 545,259 | 1.10 | ||
Cá nhân trong nước | 47,051,435 | 94.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 344,954 | 0.70 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,238,580 | 2.50 | |||
Tổ chức trong nước | 396,036 | 0.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 516,432 | 1.04 | ||
Cá nhân trong nước | 47,290,265 | 95.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,316,685 | 2.66 | |||
Tổ chức trong nước | 452,882 | 0.91 |