Mở cửa3,700
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,700
KLGD
Vốn hóa182
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,800
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T46,114
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-1,241
P/E-2.98
F P/E183.44
BVPS10,178
P/B0.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Quang Hòa | 8,559,569 | 17.27 |
Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 7,920,415 | 15.98 | |
Nguyễn Trần Thảo Hương | 3,960,159 | 7.99 | |
Trần Thị Hiền | 3,121,956 | 6.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Quang Hòa | 8,559,569 | 17.27 |
Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 7,920,415 | 15.98 | |
Nguyễn Trần Thảo Hương | 3,960,159 | 7.99 | |
Trần Thị Hiền | 3,121,956 | 6.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Quang Hòa | 7,941,169 | 16.02 |
Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 7,920,415 | 15.98 | |
Nguyễn Trần Thảo Hương | 3,960,159 | 7.99 | |
Trần Thị Hiền | 2,942,082 | 5.93 |