Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa3,700
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,700
KLGD
Vốn hóa182
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,100
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T56,719
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.11
EPS*-1,241
P/E-2.98
F P/E183.44
BVPS10,178
P/B0.36
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng0%
+/- Qua 1 quý0%
+/- Qua 1 năm-38.94%
+/- Niêm yết+209.36%
Cao nhất 52 tuần (23/04/2024)*6,100
Thấp nhất 52 tuần (29/11/2024)*3,700
KLGD/Ngày (1 tuần)-
KLGD/Ngày (1 tháng)-
KLGD/Ngày (1 quý)-
KLGD/Ngày (1 năm)56,614
Nhiều nhất 52 tuần (20/05/2024)*677,300
Ít nhất 52 tuần (19/04/2024)*1,400
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán