Mở cửa11,100
Cao nhất11,100
Thấp nhất11,100
KLGD
Vốn hóa161
Dư mua
Dư bán4,000
Cao 52T 15,700
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T210
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.10
EPS*86
P/E128.93
F P/E40.21
BVPS12,535
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 909,372 | 6.28 | ||
CĐ lớn | 3,572,503 | 24.65 | |||
CĐ Nhà nước | 10,008,002 | 69.07 | Tổng công Thép Việt Nam - CTCP | ||
Cổ phiếu quỹ | 123 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,536,132 | 30.75 | ||
CĐ Nhà nước | 7,942,859 | 69.07 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | ||
Cổ phiếu quỹ | 21,009 | 0.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,536,132 | 30.75 | ||
CĐ Nhà nước | 7,942,859 | 69.07 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | ||
Cổ phiếu quỹ | 21,009 | 0.18 |