Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,300
KLGD
Vốn hóa178
Dư mua
Dư bán2,200
Cao 52T 15,700
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T192
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.62
EPS*134
P/E91.86
F P/E44.56
BVPS12,552
P/B0.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 10,008,002 | 69.07 |
Nguyễn Thúy Ly | 2,123,503 | 14.65 | |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 1,449,000 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 7,942,859 | 69.07 |
Nguyễn Thúy Ly | 1,267,550 | 11.04 | |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 1,150,000 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 7,942,859 | 69.07 |
Nguyễn Thúy Ly | 1,267,550 | 11.04 | |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 1,150,000 | 10 |