Mở cửa30,850
Cao nhất30,850
Thấp nhất30,850
KLGD
Vốn hóa594
Dư mua1,000
Dư bán200
Cao 52T 54,300
Thấp 52T27,300
KLBQ 52T1,419
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.91
EPS*2,297
P/E13.43
F P/E18
BVPS18,039
P/B1.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/08/2023 | CĐ khác nước ngoài | 106,992 | 0.56 | ||
CĐ khác trong nước | 2,871,028 | 14.91 | |||
CĐ lớn trong nước | 6,454,480 | 33.53 | |||
CĐ Nhà nước | 9,817,500 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/07/2022 | CĐ khác | 4,057,990 | 21.08 | ||
CĐ lớn | 5,374,510 | 27.92 | |||
CĐ Nhà nước | 9,817,500 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 6,926,150 | 35.98 | ||
CĐ lớn | 2,506,350 | 13.02 | |||
CĐ Nhà nước | 9,817,500 | 51 |