Mở cửa7,500
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,500
KLGD16,730
Vốn hóa122
Dư mua52,470
Dư bán43,870
Cao 52T 7,600
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T16,730
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*4,599
P/E1.65
F P/E5.04
BVPS16,335
P/B0.47
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Hoàng Minh Hiếu | CTHĐQT | 1961 | KS Khai thác mỏ hầm lò | N/A | |
Ông Trần Phương Nam | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Trọng Tuấn | TVHĐQT/Quyền GĐ | 1965 | KS Trắc địa/KS Khai thác | 12,244 | N/A | |
Ông Đặng Xuân Vượng | Phó GĐ | 1960 | KS C.Khí C.T.Máy | N/A | ||
Ông Đỗ Văn Kiên | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Huy | Phó GĐ | 1975 | KS QTDN | N/A | ||
Ông Đinh Văn Chiến | KTT/TVHĐQT | - | N/a | 16,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lịch | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Thu Phong | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1977 | Kế toán doanh nghiệp | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Hoàng Minh Hiếu | CTHĐQT | 1961 | KS Khai thác mỏ hầm lò | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Tấn | TVHĐQT | 1957 | KS Khai thác | 30,612 | N/A | |
Ông Trần Phương Nam | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Lập | GĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Khai thác mỏ hầm lò | N/A | ||
Ông Vũ Trọng Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS Trắc địa/KS Khai thác | 12,244 | N/A | |
Ông Đặng Xuân Vượng | Phó GĐ | 1960 | KS C.Khí C.T.Máy | N/A | ||
Ông Đỗ Văn Kiên | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Huy | Phó GĐ | 1975 | KS QTDN | N/A | ||
Ông Đinh Văn Chiến | KTT | - | N/a | 16,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lịch | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Thu Phong | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1977 | Kế toán doanh nghiệp | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Hoàng Minh Hiếu | CTHĐQT | 1961 | KS Khai thác mỏ hầm lò | - | N/A |
Ông Nguyễn Trọng Tấn | TVHĐQT | 1957 | KS Khai thác | - | N/A | |
Ông Phạm Cao Nghĩa | TVHĐQT | 1959 | ThS Quản lý K.Tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Lập | GĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Khai thác mỏ hầm lò | N/A | ||
Ông Vũ Trọng Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS Trắc địa/KS Khai thác | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Vượng | Phó GĐ | 1960 | KS C.Khí C.T.Máy | N/A | ||
Ông Đỗ Văn Kiên | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoà | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Huy | Phó GĐ | 1975 | KS QTDN | - | N/A | |
Ông Đinh Văn Chiến | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Vinh | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Dương Thị Thu Phong | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1977 | Kế toán doanh nghiệp | - | N/A |