Mở cửa7,500
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,500
KLGD16,730
Vốn hóa122
Dư mua52,470
Dư bán43,870
Cao 52T 7,600
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T16,730
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*4,599
P/E1.65
F P/E5.04
BVPS16,335
P/B0.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 44,820 | 0.28 | ||
Cá nhân trong nước | 5,495,776 | 34.35 | |||
Tổ chức trong nước | 10,459,404 | 65.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 13,800 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 5,514,428 | 34.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,700 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 10,460,072 | 65.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ khác | 5,540,596 | 34.63 | ||
CĐ Nhà nước | 10,459,404 | 65.37 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Vinacomin |