Mở cửa22,000
Cao nhất22,200
Thấp nhất21,900
KLGD595,645
Vốn hóa2,709
Dư mua354,855
Dư bán609,455
Cao 52T 27,400
Thấp 52T17,400
KLBQ 52T2,180,015
NN mua3,500
% NN sở hữu16.85
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta0.75
EPS*2,686
P/E8.19
F P/E8.70
BVPS15,443
P/B1.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Thời | CTHĐQT | 1958 | CN Chính trị/KS Cơ Điện/CN Kinh tế | 22,713,922 | 2003 |
Bà Lương Thị Thúy Hà | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kế toán | 808,791 | 2013 | |
Ông Đào Đức Thanh | Trưởng UBKTNB/Phụ trách Quản trị | 1985 | CN Kinh tế | 151,513 | 2019 | |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Ngoại ngữ/CN CNTT/Thạc sỹ MBA | 10,825,261 | 2010 | |
Bà Đoàn Thị Thu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư/ThS QTKD | 321,832 | 2011 | |
Ông Lê Xuân Vĩ | Phó TGĐ | 1981 | Cử nhân | 30,521 | N/A | |
Ông Lưu Đức Huy | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 86,382 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Phó TGĐ | 1973 | Cao Đẳng | 151,346 | 2007 | |
Ông Trần Minh Hiếu | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 107,144 | 2012 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | KTT | 1973 | CN Kế toán | 163,695 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1986 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Hà Thị Tuyết | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Luật | - | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Linh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1987 | CN Khoa học | 719,076 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Thời | CTHĐQT | 1958 | CN Chính trị/KS Cơ Điện/CN Kinh tế | 22,713,922 | 2003 |
Bà Lương Thị Thúy Hà | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kế toán | 808,791 | 2013 | |
Bà Hà Thị Tuyết | TVHĐQT | 1984 | CN Luật | 30,360 | N/A | |
Ông Đào Đức Thanh | Trưởng UBKTNB/Phụ trách Quản trị | 1985 | CN Kinh tế | 151,513 | 2019 | |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Ngoại ngữ/CN CNTT/Thạc sỹ MBA | 9,825,261 | 2010 | |
Bà Đoàn Thị Thu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư/ThS QTKD | 321,832 | 2011 | |
Ông Lê Xuân Vĩ | Phó TGĐ | 1981 | Cử nhân | 19,521 | N/A | |
Ông Lưu Đức Huy | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 86,382 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Phó TGĐ | 1973 | Cao Đẳng | 130,346 | 2007 | |
Ông Trần Minh Hiếu | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 107,144 | 2012 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | KTT | 1973 | CN Kế toán | 151,513 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1986 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Linh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1987 | CN Khoa học | 719,076 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Thời | CTHĐQT | 1958 | CN Chính trị/KS Cơ Điện/CN Kinh tế | 21,031,410 | 2003 |
Bà Lương Thị Thúy Hà | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kế toán | 748,881 | 2013 | |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Ngoại ngữ/CN CNTT/Thạc sỹ MBA | 9,097,465 | 2010 | |
Bà Đoàn Thị Thu | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư/ThS QTKD | 297,993 | 2011 | |
Ông Lê Xuân Vĩ | Phó TGĐ | 1981 | Cử nhân | 18,075 | N/A | |
Ông Lưu Đức Huy | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 79,984 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Phó TGĐ | - | Cao Đẳng | 120,691 | 2007 | |
Ông Phạm Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1983 | CN Kế toán | 73,383 | 2005 | |
Ông Trần Minh Hiếu | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 99,208 | 2012 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | KTT | 1973 | CN Kế toán | 140,290 | 2009 | |
Ông Đào Đức Thanh | Trưởng UBKTNB | 1985 | CN Kinh tế | 126,255 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1986 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Linh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1987 | CN Khoa học | 1,967,112 | 2019 |