Mở cửa22,000
Cao nhất22,200
Thấp nhất21,900
KLGD595,645
Vốn hóa2,709
Dư mua354,855
Dư bán609,455
Cao 52T 27,400
Thấp 52T17,400
KLBQ 52T2,180,015
NN mua3,500
% NN sở hữu16.85
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta0.75
EPS*2,686
P/E8.19
F P/E8.70
BVPS15,443
P/B1.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/01/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,482,387 | 1.31 | ||
Cá nhân trong nước | 92,078,774 | 81.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,356,321 | 17.05 | |||
Tổ chức trong nước | 605,520 | 0.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/01/2023 | Cá nhân nước ngoài | 615,789 | 0.59 | ||
Cá nhân trong nước | 96,203,320 | 91.52 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,433,794 | 7.07 | |||
Tổ chức trong nước | 864,855 | 0.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 341,511 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 82,600,287 | 89.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,072,348 | 8.71 | |||
Tổ chức trong nước | 1,684,633 | 1.82 |