Mở cửa19,350
Cao nhất19,400
Thấp nhất19,000
KLGD413,500
Vốn hóa2,739
Dư mua76,900
Dư bán22,300
Cao 52T 23,100
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T740,382
NN mua79,500
% NN sở hữu52.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.63
EPS*435
P/E44.16
F P/E17.86
BVPS12,853
P/B1.49
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hoàng Tuyên | CTHĐQT | 1965 | Bác sỹ chuyên khoa | 9,618,782 | 2013 |
Ông Lê Xuân Tân | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1951 | Thạc sỹ | 2,605,349 | 2016 | |
Ông Lý Thái Hải | TVHĐQT | 1960 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Giang | TVHĐQT | 1984 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2024 | ||
Ông Nguyễn Văn Thủy | TVHĐQT | 1955 | KS Xây dựng | 3,419,196 | 2013 | |
Ông Romeo Fernandez Lledo | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Ông Vũ Hồng Minh | TVHĐQT | 1969 | KS Luyện kim | Độc lập | ||
Ông Ngô Minh Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1991 | CN Kế toán | 283,596 | 2024 | |
Ông Trần Thiện Sách | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế/Dược sỹ Đại học | 195,385 | 2021 | |
Ông Đào Mạnh Duy | Phó TGĐ | 1993 | CN Kinh tế | 72,238 | 2020 | |
Bà Lê Thị Thúy An | Phó TGĐ | 1989 | CN Kế toán/ThS Kế toán | 2013 | ||
Ông Nguyễn Anh Đĩnh | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 130,867 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Hiệp | Phó TGĐ | 1955 | T.S K.Tế | 2022 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | KTT | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Vinh Quang | Trưởng BKS | 1990 | CN Luật | 28,444 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Chuân | Thành viên BKS | 1963 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Vĩnh Hưng | Thành viên BKS | 1990 | ThS Luật | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Tuyên | CTHĐQT | 1965 | Bác sỹ chuyên khoa | 9,000,000 | 2013 |
Ông Lê Xuân Tân | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1951 | Thạc sỹ | 3,035,500 | 2016 | |
Ông Lý Thái Hải | TVHĐQT | 1960 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Đôn | TVHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 3,706,424 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Minh | TVHĐQT | 1969 | KS Luyện kim | Độc lập | ||
Ông Vũ Vinh Quang | Phụ trách Quản trị | 1990 | N/a | 30,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1955 | KS Xây dựng | 5,315,400 | 2013 | |
Ông Trần Thiện Sách | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế/Dược sỹ Đại học | 129,874 | 2021 | |
Ông Đào Mạnh Duy | Phó TGĐ | 1993 | CN Kinh tế | 48,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hữu Hiệp | Phó TGĐ | 1955 | T.S K.Tế | 2022 | ||
Bà Cao Thị Hồng | GĐ Marketting/GĐ Truyền thông | 1968 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 539,474 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Ánh Hằng | Trưởng BKS | - | ThS QTKD/CN Kế toán | 2022 | ||
Ông Đặng Đức Huấn | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Chuân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Tuyên | CTHĐQT | 1965 | Bác sỹ chuyên khoa | 5,000,000 | 2013 |
Ông Lý Thái Hải | TVHĐQT | 1960 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Vũ Vinh Quang | Phụ trách Quản trị | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Xuân Tân | TGĐ/TVHĐQT | 1951 | Bác sỹ chuyên khoa | 1,875,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Văn Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1955 | KS Xây dựng | 2,933,000 | 2013 | |
Ông Trần Thiện Sách | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế/Dược sỹ Đại học | 54,375 | 2021 | |
Ông Đào Mạnh Duy | Phó TGĐ | 1993 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Hữu Điệp | Phó TGĐ | 1955 | T.S K.Tế | 2022 | ||
Bà Lê Thị Thúy An | KTT/GĐ Tài chính | 1989 | CN Kế toán | 2013 | ||
Ông Vũ Văn Thành | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 499,055 | 2020 | |
Ông Hoàng Thắng | Thành viên BKS | 1991 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Lê Thị Ánh Hằng | Thành viên BKS | 1966 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2022 | ||
Bà Lê Thị Hảo | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Vũ Hồng Minh | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1969 | KS Luyện kim | 2020 | ||
Ông Nguyễn Xuân Đôn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1964 | Thạc sỹ | 2,059,125 | 2020 |