Mở cửa18,100
Cao nhất18,100
Thấp nhất17,650
KLGD146,600
Vốn hóa2,558
Dư mua15,400
Dư bán15,200
Cao 52T 23,100
Thấp 52T15,100
KLBQ 52T740,575
NN mua17,800
% NN sở hữu54.92
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.95
EPS*435
P/E41.05
F P/E16.60
BVPS12,853
P/B1.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 16,950,450 | 32.68 | ||
Cá nhân trong nước | 1,021,232 | 1.97 | |||
Tổ chức nước ngoài | 434,975 | 0.84 | |||
Tổ chức trong nước | 33,468,341 | 64.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 802,400 | 1.93 | ||
Cá nhân trong nước | 34,665,441 | 83.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,564,400 | 13.41 | |||
Tổ chức trong nước | 467,759 | 1.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân trong nước | 41,170,000 | 99.20 | ||
Tổ chức trong nước | 330,000 | 0.80 |