Mở cửa19,350
Cao nhất19,400
Thấp nhất19,000
KLGD413,500
Vốn hóa2,739
Dư mua76,900
Dư bán22,300
Cao 52T 23,100
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T740,382
NN mua79,500
% NN sở hữu52.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.63
EPS*435
P/E44.16
F P/E17.86
BVPS12,853
P/B1.49
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 16,950,450 | 32.68 | ||
Cá nhân trong nước | 1,021,232 | 1.97 | |||
Tổ chức nước ngoài | 434,975 | 0.84 | |||
Tổ chức trong nước | 33,468,341 | 64.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 802,400 | 1.93 | ||
Cá nhân trong nước | 34,665,441 | 83.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,564,400 | 13.41 | |||
Tổ chức trong nước | 467,759 | 1.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân trong nước | 41,170,000 | 99.20 | ||
Tổ chức trong nước | 330,000 | 0.80 |