Mở cửa2,200
Cao nhất2,210
Thấp nhất2,160
KLGD94,000
Vốn hóa114
Dư mua27,100
Dư bán22,000
Cao 52T 2,900
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T123,138
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS*-237
P/E-9.25
F P/E53.53
BVPS9,483
P/B0.23
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hùng Cường | CTHĐQT | 1977 | ĐH Ngoại Thương/CN Kinh tế | 391,490 | 2004 |
Ông Bùi Văn Huân | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Đoàn Thị Thu Thủy | TVHĐQT | 1995 | CN Luật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Bà Trần Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1986 | N/a | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Lâm | TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Liễu | KTT | 1983 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Ông Phạm Quang Mạnh | Trưởng BKS/TV Ủy ban Kiểm toán | 1990 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Bà Đỗ Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1991 | C.Đẳng Kế toán | 600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Hằng | Thành viên BKS | 1993 | C.Đẳng Kế toán | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hùng Cường | CTHĐQT | 1977 | ĐH Ngoại Thương/CN Kinh tế | 391,490 | 2004 |
Bà Lê Thúy Hằng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1986 | N/a | 100 | N/A | |
Bà Vũ Lan Hương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đoàn Thị Thu Thủy | TGĐ/TVHĐQT | 1995 | CN Luật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Huyền Trang | Trưởng BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Đỗ Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1991 | C.Đẳng Kế toán | 600 | N/A | |
Bà Mạc Thị Lan | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hùng Cường | CTHĐQT | 1977 | ĐH Ngoại Thương/CN Kinh tế | 391,490 | 2004 |
Bà Trần Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1986 | N/a | 100 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Thu Thủy | TGĐ/TVHĐQT | 1995 | CN Luật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1991 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trang | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đỗ Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1991 | C.Đẳng Kế toán | 600 | N/A | |
Bà Nghiêm Thị Tuyết Thi | Thành viên BKS | 1995 | CN QTKD | N/A |