Mở cửa2,200
Cao nhất2,210
Thấp nhất2,160
KLGD94,000
Vốn hóa114
Dư mua27,100
Dư bán22,000
Cao 52T 2,900
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T123,138
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS*-237
P/E-9.25
F P/E53.53
BVPS9,483
P/B0.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Vũ Thị Thu Hương | 3,078,250 | 5.86 |
Lê Thị Thùy Linh | 2,887,870 | 5.50 | |
Trần Kim Phượng | 2,654,700 | 5.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Vũ Thị Thu Hương | 3,078,250 | 5.86 |
Lê Thị Thùy Linh | 2,887,870 | 5.50 | |
Trần Kim Phượng | 2,657,700 | 5.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Vũ Thị Thu Hương | 3,078,250 | 5.86 |
Lê Thị Thùy Linh | 2,887,870 | 5.50 | |
Đỗ Thị Thanh Hương | 2,724,750 | 5.19 | |
Trần Kim Phượng | 2,654,700 | 5.06 |