Mở cửa26,200
Cao nhất26,200
Thấp nhất26,200
KLGD
Vốn hóa186
Dư mua1,000
Dư bán200
Cao 52T 30,000
Thấp 52T16,800
KLBQ 52T89
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.10
Beta0.50
EPS*352
P/E74.42
F P/E10.57
BVPS11,061
P/B2.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,750,922 | 24.66 | ||
CĐ tổ chức | 5,349,078 | 75.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,750,922 | 24.66 | ||
CĐ tổ chức | 5,349,078 | 75.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 1,750,922 | 24.66 | ||
CĐ tổ chức | 5,349,078 | 75.34 |