Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD
Vốn hóa84
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,400
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T18,874
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*2,728
P/E1.54
F P/E4.19
BVPS4,380
P/B0.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Ngọc Tuấn | CTHĐQT | 1968 | KS Kinh tế | 815,000 | 2009 |
Ông Lại Văn Quyền | TVHĐQT | 1978 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Ông Lê Việt | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | 1,000,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hữu Kinh Luân | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Bà Trần Thanh Hương | TVHĐQT | 1979 | N/a | 2,517,192 | N/A | |
Ông Tô Ngọc Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | Đại học | 3,755,869 | N/A | |
Ông Bùi Vĩnh Hào | Phó TGĐ | 1984 | KS Điện tự động hóa | 400 | N/A | |
Bà Trần Thị Thuỳ Trang | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2012 | ||
Bà Lê Thúy Trinh | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | 2015 | ||
Ông Nguyễn Duy Dũng | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Mây | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Ngọc Tuấn | CTHĐQT | 1968 | KS Kinh tế | 815,000 | 2009 |
Ông Lại Văn Quyền | TVHĐQT | 1978 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Ông Lê Việt | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | 1,000,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hữu Kinh Luân | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Bà Trần Thanh Hương | TVHĐQT | 1979 | N/a | 2,517,192 | N/A | |
Ông Tô Ngọc Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | Đại học | 3,755,869 | N/A | |
Ông Bùi Vĩnh Hào | Phó TGĐ | 1984 | KS Điện tự động hóa | 400 | N/A | |
Bà Trần Thị Thuỳ Trang | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2012 | ||
Bà Lê Thúy Trinh | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Mây | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Triệu Anh Vũ | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Ngọc Tuấn | CTHĐQT | 1968 | KS Kinh tế | 815,000 | 2009 |
Ông Tô Ngọc Huy | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lại Văn Quyền | TVHĐQT | 1978 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Ông Lê Việt | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | 1,000,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hữu Kinh Luân | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Bà Trần Thanh Hương | TVHĐQT | 1979 | N/a | 2,517,192 | N/A | |
Ông Bùi Vĩnh Hào | Phó TGĐ | 1984 | N/a | 400 | N/A | |
Bà Trần Thị Thuỳ Trang | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2012 | ||
Bà Lê Thúy Trinh | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Mây | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Triệu Anh Vũ | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |