Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD
Vốn hóa84
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,400
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T18,874
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*2,728
P/E1.54
F P/E4.19
BVPS4,380
P/B0.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6,249,481 | 31.25 |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh | 1,400,000 | 7 | |
CTCP Đầu tư Thương mại SMC | 1,400,000 | 7 | |
Công ty Tài chính Tín Việt | 1,199,909 | 6 | |
Công ty Tôn Phương Nam | 1,000,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6,249,481 | 31.25 |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh | 1,400,000 | 7 | |
CTCP Đầu tư Thương mại SMC | 1,400,000 | 7 | |
Công ty Tài chính Tín Việt | 1,199,909 | 6 | |
Công ty Tôn Phương Nam | 1,000,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/03/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6,249,481 | 31.25 |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh | 1,400,000 | 7 | |
CTCP Đầu tư Thương mại SMC | 1,400,000 | 7 | |
Công ty Tài chính Tín Việt | 1,199,909 | 6 | |
Công ty Tôn Phương Nam | 1,000,000 | 5 |