Mở cửa142,500
Cao nhất149,900
Thấp nhất137,000
KLGD27,011
Vốn hóa4,355
Dư mua31,189
Dư bán20,589
Cao 52T 151,900
Thấp 52T46,100
KLBQ 52T28,556
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.01
Beta1.94
EPS*14,244
P/E9.85
F P/E27.23
BVPS49,923
P/B2.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 19,839,887 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 11,159,999 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 19,839,887 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 11,159,999 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2021 | Cá nhân trong nước | 17,150,800 | 64.72 | ||
Tổ chức trong nước | 9,349,200 | 35.28 |