Mở cửa142,500
Cao nhất149,900
Thấp nhất137,000
KLGD27,011
Vốn hóa4,355
Dư mua31,189
Dư bán20,589
Cao 52T 151,900
Thấp 52T46,100
KLBQ 52T28,556
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.01
Beta1.94
EPS*14,244
P/E9.85
F P/E27.23
BVPS49,923
P/B2.81
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư Yico Việt Nam | 300,000 (VND) | 35 |
CTCP Dịch Vụ Bay và Dịch vụ biển Tân Cảng | 100,000 (VND) | 51 | |
CTCP Hàng Hải Tân Cảng Miền Bắc | 118,560 (VND) | 54 | |
CTCP Tân Cảng Gantry | 45,000 (VND) | 45 | |
CTCP Tân Cảng Kiên Giang | 50,000 (VND) | 60 | |
CTCP Tân Cảng Quế Võ | 126,170 (VND) | 31 | |
CTCP Tân Cảng Xuân Cầu | 200,000 (VND) | 51 | |
CTCP Trục vớt và Nạo vét Tân Cảng | 70,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư và Du thuyền Việt Nam | - | 35 |
CTCP Dịch Vụ Bay và Dịch vụ biển Tân Cảng | - | 51 | |
CTCP Hàng Hải Tân Cảng Miền Bắc | - | 54 | |
CTCP Tân Cảng Gantry | - | 45 | |
CTCP Tân Cảng Kiên Giang | - | 60 | |
CTCP Tân Cảng Quế Võ | - | 31 | |
CTCP Trục vớt và Nạo vét Tân Cảng | - | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
12/01/2022 | CTCP Cung Ứng TCOTS - Cát Lái | - | 51 |
CTCP Dịch Vụ Bay và Dịch vụ biển Tân Cảng | - | 51 | |
CTCP Du Lịch và Giải Trí Sàn Gòn Today | - | 20 | |
CTCP Hàng Hải Tân Cảng Miền Bắc | - | 54 | |
CTCP Tân Cảng Kiên Giang | - | 60 | |
CTCP Tân Cảng Quế Võ | - | 40 |