Mở cửa18,000
Cao nhất18,300
Thấp nhất18,000
KLGD1,010
Vốn hóa169
Dư mua10,590
Dư bán11,490
Cao 52T 20,000
Thấp 52T16,800
KLBQ 52T1,958
NN mua-
% NN sở hữu3.88
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.23
EPS*2,855
P/E6.44
F P/E5.13
BVPS14,690
P/B1.25
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tôn Thất Hưng | CTHĐQT | 1965 | CN QTKD | 20,460 | 2017 |
Ông Nguyễn Chí Đức | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | 69,300 | 2017 | |
Ông Trịnh Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế đối ngoại | 20,915 | N/A | |
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | 8,800 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Quy | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 29,590 | N/A | |
Ông Nguyễn Bảo Huy | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Quang | Trưởng BKS | 1986 | ThS Kế toán | 2022 | ||
Bà Lê Thanh Tình | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2023 | ||
Ông Võ Thành Đồng | Thành viên BKS | 1986 | Thạc sỹ | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tôn Thất Hưng | CTHĐQT | 1965 | CN QTKD | 18,600 | 2017 |
Bà Lê Thị Bích Khuê | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Chí Đức | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | 53,400 | 2017 | |
Ông Trịnh Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | N/a | 14,650 | N/A | |
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | N/a | 8,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Quy | Phó GĐ | 1964 | N/a | 16,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Nhật | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 10,000 | 2011 | |
Ông Phạm Xuân Quang | Trưởng BKS | 1986 | ThS Kế toán | 2022 | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2022 | ||
Ông Võ Thành Đồng | Thành viên BKS | 1986 | CN Quản lý Nhân sự | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Chí Đức | CTHĐQT | 1969 | CN QTKD | 35,400 | 2017 |
Ông Nguyễn Huy Diệu | Phó CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 136,880 | 2017 | |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 54,820 | 2017 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 8,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Hải Nhật | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 5,900 | 2011 | |
Ông Đỗ Đức Nguyên | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 30 | 2017 | |
Bà Nguyễn Trịnh Phương Thảo | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Trần Thanh Tùng | Thành viên BKS | 1984 | CN Thương mại | 2017 |