Mở cửa17,700
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,700
KLGD5
Vốn hóa163
Dư mua3,195
Dư bán16,195
Cao 52T 20,000
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T2,139
NN mua-
% NN sở hữu3.82
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.74
EPS*2,391
P/E7.40
F P/E7.57
BVPS14,997
P/B1.18
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 7,689,532 | 2024 |
Ông Nguyễn Chí Đức | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | 77,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Liên | TVHĐQT | - | ThS QTKD | 5,069 | Độc lập | |
Ông Tôn Thất Hưng | TVHĐQT | 1965 | CN QTKD | 20,460 | 2017 | |
Ông Trịnh Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế đối ngoại | 23,006 | N/A | |
Bà Nguyễn Hồng Kim Chi | Phó GĐ | 1973 | CN TC Tín dụng | 2,013 | 2024 | |
Ông Nguyễn Văn Quy | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 32,549 | N/A | |
Ông Phạm Tuấn Anh | Phó GĐ | - | ThS Quản lý K.Tế | 2024 | ||
Ông Nguyễn Bảo Huy | KTT | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Quang | Trưởng BKS | 1986 | ThS Kế toán | 2022 | ||
Ông Lê Thanh Tình | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2023 | ||
Ông Võ Thành Đồng | Thành viên BKS | 1986 | Thạc sỹ | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tôn Thất Hưng | CTHĐQT | 1965 | CN QTKD | 20,460 | 2017 |
Ông Nguyễn Chí Đức | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | 69,300 | 2017 | |
Ông Trịnh Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế đối ngoại | 20,915 | N/A | |
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | 8,800 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Quy | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 29,590 | N/A | |
Ông Nguyễn Bảo Huy | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Quang | Trưởng BKS | 1986 | ThS Kế toán | 2022 | ||
Bà Lê Thanh Tình | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2023 | ||
Ông Võ Thành Đồng | Thành viên BKS | 1986 | Thạc sỹ | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tôn Thất Hưng | CTHĐQT | 1965 | CN QTKD | 18,600 | 2017 |
Bà Lê Thị Bích Khuê | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Chí Đức | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | 53,400 | 2017 | |
Ông Trịnh Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | N/a | 14,650 | N/A | |
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | N/a | 8,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Quy | Phó GĐ | 1964 | N/a | 16,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Nhật | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 10,000 | 2011 | |
Ông Phạm Xuân Quang | Trưởng BKS | 1986 | ThS Kế toán | 2022 | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2022 | ||
Ông Võ Thành Đồng | Thành viên BKS | 1986 | CN Quản lý Nhân sự | 2022 |