Mở cửa36,100
Cao nhất36,100
Thấp nhất36,100
KLGD800
Vốn hóa288
Dư mua7,100
Dư bán2,500
Cao 52T 38,000
Thấp 52T16,600
KLBQ 52T660
NN mua-
% NN sở hữu9.87
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.36
EPS*511
P/E70.77
F P/E9.27
BVPS16,966
P/B2.13
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | 5,219,524 | 2017 | |
Bà Lâm Nguyệt Thanh | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 187,200 | 2015 | |
Bà Nguyễn Minh Phương | TVHĐQT | 1974 | N/a | 5,219,524 | N/A | |
Ông Huỳnh Minh Trung | GĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Môi trường | 95,061 | 2011 | |
Ông Trịnh Công Đoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | ThS Quản lý Môi trường | 21,537 | 2012 | |
Ông Thái Minh Lực | Phó GĐ | 1970 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 11,766 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thanh Phượng | KTT | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | 37,307 | 2006 | |
Bà Ngô Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Hoàng Văn Khiêm | Thành viên BKS | 1973 | ĐH Kinh tế | 54,280 | 2008 | |
Ông Võ Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1966 | CN QTKD | 8,181 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | 2,872,254 | 2017 | |
Bà Lâm Nguyệt Thanh | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 187,200 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Phương | TVHĐQT | - | N/a | 2,347,270 | N/A | |
Ông Huỳnh Minh Trung | GĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Môi trường | 86,161 | 2011 | |
Ông Trịnh Công Đoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | ThS Quản lý Môi trường | 21,537 | 2012 | |
Ông Thái Minh Lực | Phó GĐ | 1970 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 11,766 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thanh Phượng | KTT | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | 37,307 | 2006 | |
Bà Ngô Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Hoàng Văn Khiêm | Thành viên BKS | 1973 | ĐH Kinh tế | 54,280 | 2008 | |
Ông Võ Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1966 | CN QTKD | 8,181 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | 2,872,254 | 2017 | |
Bà Lâm Nguyệt Thanh | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 187,200 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Phương | TVHĐQT | - | N/a | 2,347,270 | N/A | |
Ông Huỳnh Minh Trung | GĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Môi trường | 86,061 | 2011 | |
Ông Trịnh Công Đoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | ThS Quản lý Môi trường | 21,537 | 2012 | |
Ông Thái Minh Lực | Phó GĐ | 1970 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 11,766 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thanh Phượng | KTT | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | 37,307 | 2006 | |
Bà Ngô Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Hoàng Văn Khiêm | Thành viên BKS | 1973 | ĐH Kinh tế | 54,280 | 2008 | |
Ông Võ Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1966 | CN QTKD | 8,181 | 2002 |