Mở cửa36,100
Cao nhất36,100
Thấp nhất36,100
KLGD800
Vốn hóa288
Dư mua6,900
Dư bán1,900
Cao 52T 38,000
Thấp 52T16,600
KLBQ 52T660
NN mua-
% NN sở hữu9.87
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.36
EPS*511
P/E70.77
F P/E9.27
BVPS16,966
P/B2.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/05/2023 | CĐ nước ngoài | 803,900 | 10.08 | ||
CĐ trong nước | 7,174,250 | 89.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 803,000 | 10.07 | ||
CĐ trong nước | 7,175,051 | 89.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | CĐ nước ngoài | 802,800 | 10.06 | ||
CĐ trong nước | 7,175,251 | 89.94 |