Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)

Tien Phong Commercial Joint Stock Bank

13,500

100 (+0.75%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa13,600

Cao nhất13,600

Thấp nhất13,400

KLGD8,453,300

Vốn hóa35,666

Dư mua1,289,500

Dư bán2,642,900

Cao 52T 17,900

Thấp 52T11,700

KLBQ 52T12,841,258

NN mua1,290,503

% NN sở hữu23.22

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.04

Beta0.99

EPS*2,616

P/E5.12

F P/E4.72

BVPS14,231

P/B0.94

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TPB: MBB SHB VPB HPG TCB
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng TMCP Tiên Phong

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Đỗ Minh PhúCTHĐQT1953Cử nhân2012
Ông Đỗ Anh TúPhó CTHĐQT1962Phó tiến sỹ97,945,8672012
Ông Lê Quang TiếnPhó CTHĐQT1958ThS QTKD/CN Vật lý95,298,6822008
Ông Shuzo ShikataPhó CTHĐQT1980CN Kinh tế99,325,578N/A
Bà Nguyễn Thị Mai SươngTVHĐQT1961ThS Kinh tếN/A
Bà Võ Bích HàTVHĐQT1967CN Kinh tếĐộc lập
Ông Nguyễn HưngTGĐ1966MBA1,352,9262009
Ông Bùi Quang CươngPhó TGĐ1967CN Khoa học225,487N/A
Ông Đinh Văn ChiếnPhó TGĐ1973Cử nhân/ThS Tài chính Ngân hàng450,9752013
Ông Khúc Văn HọaPhó TGĐ1973ThS QTKD470,1252012
Ông Lê Hồng NamPhó TGĐ1966Thạc sỹ Kinh tế405,8772009
Ông Nguyễn Hồng QuânPhó TGĐ1968ThS QTKD/KS Kinh tế450,9752012
Ông Nguyễn Việt AnhPhó TGĐ1977ThS QTKD563,7192011
Ông Phạm Đông AnhPhó TGĐ1971Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng408,8002010
Bà Trương Thị Hoàng LanPhó TGĐ1978CN Kinh tế2011
Ông Nguyễn Lâm HoàngGĐ Tài chính-N/aN/A
Bà Lê Cẩm TúKTT1975Cử nhân394,603N/A
Bà Nguyễn Thị Thu HươngTrưởng BKS-ThS QTKDN/A
Bà Nguyễn Thị Thu NguyệtThành viên BKS-ThS Luật341,001,4232018
Ông Thái Duy NghĩaThành viên BKS-CN TC Tín dụng40,3332008
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Đỗ Minh PhúCTHĐQT1953Cử nhân2012
Ông Đỗ Anh TúPhó CTHĐQT1962Phó tiến sỹ81,621,5562012
Ông Lê Quang TiếnPhó CTHĐQT1958ThS QTKD/CN Vật lý79,415,5692008
Ông Shuzo ShikataPhó CTHĐQT1980CN Kinh tế99,325,578N/A
Bà Nguyễn Thị Mai SươngTVHĐQT-ThS Kinh tế-N/A
Bà Võ Bích HàTVHĐQT1967CN Kinh tế-Độc lập
Ông Nguyễn HưngTGĐ1966MBA1,127,4392009
Ông Bùi Quang CươngPhó TGĐ1967CN Khoa học187,906N/A
Ông Đinh Văn ChiếnPhó TGĐ1973Cử nhân/ThS Tài chính Ngân hàng375,8132013
Ông Khúc Văn HọaPhó TGĐ1973ThS QTKD391,7712012
Ông Lê Hồng NamPhó TGĐ1966Thạc sỹ Kinh tế338,2312009
Ông Nguyễn Hồng QuânPhó TGĐ1968ThS QTKD/KS Kinh tế375,8132012
Ông Nguyễn Việt AnhPhó TGĐ1977ThS QTKD469,7662011
Ông Phạm Đông AnhPhó TGĐ1971Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng340,6672010
Bà Trương Thị Hoàng LanPhó TGĐ1978CN Kinh tế2011
Bà Lê Cẩm TúKTT1975Cử nhân328,836N/A
Bà Nguyễn Thị Thu HươngTrưởng BKS-ThS QTKDN/A
Bà Nguyễn Thị Thu NguyệtThành viên BKS-ThS Luật341,001,4232018
Ông Thái Duy NghĩaThành viên BKS-CN TC Tín dụng33,6112008
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Đỗ Minh PhúCTHĐQT1953Cử nhân2012
Ông Đỗ Anh TúPhó CTHĐQT1962Phó tiến sỹ81,621,5562012
Ông Lê Quang TiếnPhó CTHĐQT1958ThS QTKD/CN Vật lý79,415,5692008
Ông Shuzo ShikataPhó CTHĐQT1980CN Kinh tế99,325,578N/A
Bà Nguyễn Thị Mai SươngTVHĐQT-ThS Kinh tế-N/A
Bà Võ Bích HàTVHĐQT1967CN Kinh tế-N/A
Ông Nguyễn HưngTGĐ1966MBA1,127,4392009
Ông Bùi Quang CươngPhó TGĐ1967CN Khoa học187,906N/A
Ông Đinh Văn ChiếnPhó TGĐ1973Cử nhân/ThS Tài chính Ngân hàng375,8132013
Ông Khúc Văn HọaPhó TGĐ1973ThS QTKD391,7712012
Ông Lê Hồng NamPhó TGĐ1966Thạc sỹ Kinh tế338,2312009
Ông Nguyễn Hồng QuânPhó TGĐ1968ThS QTKD/KS Kinh tế375,8132012
Ông Nguyễn Việt AnhPhó TGĐ1977ThS QTKD469,7662011
Ông Phạm Đông AnhPhó TGĐ1971Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng340,6672010
Bà Trương Thị Hoàng LanPhó TGĐ1978CN Kinh tế2011
Bà Lê Cẩm TúKTT1975Cử nhân328,836N/A
Bà Nguyễn Thị Thu HươngTrưởng BKS-CN Kinh tếN/A
Bà Nguyễn Thị Thu NguyệtThành viên BKS-ThS Luật341,001,4232018
Ông Thái Duy NghĩaThành viên BKS-CN TC Tín dụng33,6112008