Mở cửa16,150
Cao nhất16,200
Thấp nhất16,100
KLGD4,442,100
Vốn hóa42,535
Dư mua3,306,900
Dư bán2,073,800
Cao 52T 17,900
Thấp 52T13,500
KLBQ 52T11,561,199
NN mua35,400
% NN sở hữu28.17
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.44
EPS*2,616
P/E6.17
F P/E5.69
BVPS14,231
P/B1.13
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Minh Phú | CTHĐQT | 1953 | Cử nhân | 2012 | |
Ông Đỗ Anh Tú | Phó CTHĐQT | 1962 | Phó tiến sỹ | 97,945,867 | 2012 | |
Ông Lê Quang Tiến | Phó CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD/CN Vật lý | 95,298,682 | 2008 | |
Ông Shuzo Shikata | Phó CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 99,325,578 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Sương | TVHĐQT | 1961 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Bích Hà | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hưng | TGĐ | 1966 | MBA | 1,352,926 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Cương | Phó TGĐ | 1967 | CN Khoa học | 225,487 | N/A | |
Ông Đinh Văn Chiến | Phó TGĐ | 1973 | Cử nhân/ThS Tài chính Ngân hàng | 450,975 | 2013 | |
Ông Khúc Văn Họa | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 470,125 | 2012 | |
Ông Lê Hồng Nam | Phó TGĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 405,877 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hồng Quân | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 450,975 | 2012 | |
Ông Nguyễn Việt Anh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 563,719 | 2011 | |
Ông Phạm Đông Anh | Phó TGĐ | 1971 | Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | 408,800 | 2010 | |
Bà Trương Thị Hoàng Lan | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Lâm Hoàng | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Cẩm Tú | KTT | 1975 | Cử nhân | 394,603 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Thành viên BKS | - | ThS Luật | 341,001,423 | 2018 | |
Ông Thái Duy Nghĩa | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng | 40,333 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Minh Phú | CTHĐQT | 1953 | Cử nhân | 2012 | |
Ông Đỗ Anh Tú | Phó CTHĐQT | 1962 | Phó tiến sỹ | 81,621,556 | 2012 | |
Ông Lê Quang Tiến | Phó CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD/CN Vật lý | 79,415,569 | 2008 | |
Ông Shuzo Shikata | Phó CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 99,325,578 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Sương | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế | - | N/A | |
Bà Võ Bích Hà | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hưng | TGĐ | 1966 | MBA | 1,127,439 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Cương | Phó TGĐ | 1967 | CN Khoa học | 187,906 | N/A | |
Ông Đinh Văn Chiến | Phó TGĐ | 1973 | Cử nhân/ThS Tài chính Ngân hàng | 375,813 | 2013 | |
Ông Khúc Văn Họa | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 391,771 | 2012 | |
Ông Lê Hồng Nam | Phó TGĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 338,231 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hồng Quân | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 375,813 | 2012 | |
Ông Nguyễn Việt Anh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 469,766 | 2011 | |
Ông Phạm Đông Anh | Phó TGĐ | 1971 | Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | 340,667 | 2010 | |
Bà Trương Thị Hoàng Lan | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Lê Cẩm Tú | KTT | 1975 | Cử nhân | 328,836 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Thành viên BKS | - | ThS Luật | 341,001,423 | 2018 | |
Ông Thái Duy Nghĩa | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng | 33,611 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Minh Phú | CTHĐQT | 1953 | Cử nhân | 2012 | |
Ông Đỗ Anh Tú | Phó CTHĐQT | 1962 | Phó tiến sỹ | 81,621,556 | 2012 | |
Ông Lê Quang Tiến | Phó CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD/CN Vật lý | 79,415,569 | 2008 | |
Ông Shuzo Shikata | Phó CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 99,325,578 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Sương | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế | - | N/A | |
Bà Võ Bích Hà | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hưng | TGĐ | 1966 | MBA | 1,127,439 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Cương | Phó TGĐ | 1967 | CN Khoa học | 187,906 | N/A | |
Ông Đinh Văn Chiến | Phó TGĐ | 1973 | Cử nhân/ThS Tài chính Ngân hàng | 375,813 | 2013 | |
Ông Khúc Văn Họa | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 391,771 | 2012 | |
Ông Lê Hồng Nam | Phó TGĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 338,231 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hồng Quân | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 375,813 | 2012 | |
Ông Nguyễn Việt Anh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 469,766 | 2011 | |
Ông Phạm Đông Anh | Phó TGĐ | 1971 | Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | 340,667 | 2010 | |
Bà Trương Thị Hoàng Lan | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Lê Cẩm Tú | KTT | 1975 | Cử nhân | 328,836 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Thành viên BKS | - | ThS Luật | 341,001,423 | 2018 | |
Ông Thái Duy Nghĩa | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng | 33,611 | 2008 |