Mở cửa16,150
Cao nhất16,200
Thấp nhất16,100
KLGD3,667,000
Vốn hóa42,668
Dư mua3,264,800
Dư bán1,077,800
Cao 52T 17,900
Thấp 52T13,500
KLBQ 52T11,561,199
NN mua35,400
% NN sở hữu28.17
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.44
EPS*2,616
P/E6.17
F P/E5.69
BVPS14,231
P/B1.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,862,837,737 | 84.61 | ||
CĐ lớn | 279,694,071 | 12.70 | |||
CĐ Nhà nước | 58,122,691 | 2.64 | |||
Công đoàn Công ty | 980,510 | 0.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,338,576,163 | 84.63 | ||
CĐ lớn | 200,944,085 | 12.70 | |||
CĐ Nhà nước | 41,757,807 | 2.64 | |||
Công đoàn Công ty | 477,440 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,332,335,203 | 84.23 | ||
CĐ lớn | 200,944,085 | 12.70 | |||
CĐ Nhà nước | 48,306,107 | 3.05 | |||
Công đoàn Công ty | 170,100 | 0.01 |