Mở cửa13,600
Cao nhất13,600
Thấp nhất13,400
KLGD8,453,300
Vốn hóa35,666
Dư mua1,289,500
Dư bán2,642,900
Cao 52T 17,900
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T12,841,258
NN mua1,290,503
% NN sở hữu23.22
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.99
EPS*2,616
P/E5.12
F P/E4.72
BVPS14,231
P/B0.94
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,862,837,737 | 84.61 | ||
CĐ lớn | 279,694,071 | 12.70 | |||
CĐ Nhà nước | 58,122,691 | 2.64 | |||
Công đoàn Công ty | 980,510 | 0.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,338,576,163 | 84.63 | ||
CĐ lớn | 200,944,085 | 12.70 | |||
CĐ Nhà nước | 41,757,807 | 2.64 | |||
Công đoàn Công ty | 477,440 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,332,335,203 | 84.23 | ||
CĐ lớn | 200,944,085 | 12.70 | |||
CĐ Nhà nước | 48,306,107 | 3.05 | |||
Công đoàn Công ty | 170,100 | 0.01 |