Mở cửa10,550
Cao nhất11,300
Thấp nhất10,550
KLGD5,100
Vốn hóa254
Dư mua
Dư bán5,300
Cao 52T 12,000
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T6,772
NN mua-
% NN sở hữu1.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.31
EPS*631
P/E17.91
F P/E25.10
BVPS13,460
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 388,052 | 1.59 | ||
Cá nhân trong nước | 18,079,902 | 74.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,913,640 | 7.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 42,550 | 0.17 | |||
Tổ chức trong nước | 4,006,452 | 16.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 386,252 | 1.58 | ||
Cá nhân trong nước | 18,979,112 | 77.69 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,913,640 | 7.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 228,350 | 0.93 | |||
Tổ chức trong nước | 2,923,242 | 11.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 383,452 | 1.57 | ||
Cá nhân trong nước | 19,163,282 | 78.44 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,913,640 | 7.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 46,850 | 0.19 | |||
Tổ chức trong nước | 2,923,372 | 11.97 |