Mở cửa10,550
Cao nhất11,300
Thấp nhất10,550
KLGD5,100
Vốn hóa254
Dư mua
Dư bán5,300
Cao 52T 12,000
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T6,772
NN mua-
% NN sở hữu1.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.31
EPS*631
P/E17.91
F P/E25.10
BVPS13,460
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 3,382,590 | 13.85 |
Phạm Trung Cang | 3,223,220 | 13.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
16/03/2022 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 3,382,590 | 13.85 |
Phạm Trung Cang | 3,223,220 | 13.19 | |
Trương Thị Lệ | 1,237,740 | 5.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 3,382,590 | 13.85 |
Phạm Trung Cang | 3,223,220 | 13.19 | |
Trương Thị Lệ | 1,237,740 | 5.11 |