Mở cửa47,500
Cao nhất47,500
Thấp nhất47,500
KLGD200
Vốn hóa238
Dư mua400
Dư bán100
Cao 52T 52,000
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T149
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.05
Beta0.70
EPS*741
P/E64.15
F P/E8.89
BVPS17,152
P/B2.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 444,353 | 8.89 | ||
CĐ lớn | 2,005,647 | 40.11 | |||
CĐ Nhà nước | 2,550,000 | 51 | Tổng Công ty Cơ khí Giao thông vận tải Sài Gòn - TNHH MTV |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 453,653 | 9.07 | ||
CĐ lớn | 1,996,347 | 39.93 | |||
CĐ Nhà nước | 2,550,000 | 51 | Tổng Công ty Cơ khí Giao thông vận tải Sài Gòn - TNHH MTV |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 463,314 | 9.27 | ||
CĐ lớn | 1,986,686 | 39.73 | |||
CĐ Nhà nước | 2,550,000 | 51 | Tổng Công ty Cơ khí Giao thông vận tải Sài Gòn - TNHH MTV |