Mở cửa16,500
Cao nhất16,500
Thấp nhất16,500
KLGD
Vốn hóa59
Dư mua2,700
Dư bán100
Cao 52T 27,400
Thấp 52T16,500
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM4,495
T/S cổ tức0.27
Beta0.07
EPS*
P/E-
F P/E3.71
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Dương Văn Thơm | CTHĐQT | 1962 | CN Chính trị/CN Kinh tế/TC Cơ khí | 7,913,300 | 1990 |
Bà Đặng Thu Hương | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Tiến | TVHĐQT | 1983 | N/a | 274,920 | N/A | |
Ông Dương Trọng Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | T.S Kinh tế | 686,090 | N/A | |
Ông Trần Việt Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 5,197,110 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Châm | KTT | 1985 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Văn Sơn | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 582,480 | 1984 | |
Ông Nguyễn Mạnh Khiêm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 436,430 | N/A | |
Ông Tạ Ngọc Vượng | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 493,200 | 1991 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Văn Thơm | CTHĐQT | 1962 | CN Chính trị/CN Kinh tế/TC Cơ khí | 791,330 | 1990 |
Ông Phan Tiến | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Dương Trọng Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | T.S Kinh tế | 68,609 | N/A | |
Ông Trần Việt Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | CN Kinh tế | 519,711 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Châm | KTT | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Sơn | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 58,248 | 1984 | |
Ông Nguyễn Mạnh Khiêm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 43,643 | N/A | |
Ông Tạ Ngọc Vượng | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 49,320 | 1991 | |
Bà Đặng Thu Hương | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1968 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Dương Văn Thơm | CTHĐQT | 1962 | CN Chính trị/CN Kinh tế/TC Cơ khí | 791,330 | 1990 |
Ông Phan Tiến | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Dương Trọng Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | T.S Kinh tế | 68,609 | N/A | |
Ông Trần Việt Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | CN Kinh tế | 519,711 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Châm | KTT | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Sơn | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 58,248 | 1984 | |
Ông Nguyễn Mạnh Khiêm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 43,643 | N/A | |
Ông Tạ Ngọc Vượng | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 49,320 | 1991 | |
Bà Đặng Thu Hương | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1968 | N/a | N/A |