Mở cửa16,500
Cao nhất16,500
Thấp nhất16,500
KLGD
Vốn hóa59
Dư mua2,700
Dư bán100
Cao 52T 27,400
Thấp 52T16,500
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM4,495
T/S cổ tức0.27
Beta0.07
EPS*
P/E-
F P/E3.71
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Dương Văn Thơm | 791,330 | 21.98 |
Phan Thị Thành | 588,394 | 16.34 | |
Trần Việt Hùng | 512,211 | 14.23 | |
Ngô Xuân Trường | 341,543 | 9.49 | |
Lê Thị Vân | 273,992 | 7.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Dương Văn Thơm | 791,330 | 21.98 |
Phan Thị Thành | 588,394 | 16.34 | |
Trần Việt Hùng | 512,211 | 14.23 | |
Ngô Xuân Trường | 341,543 | 9.49 | |
Lê Thị Vân | 273,992 | 7.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Dương Văn Thơm | 791,330 | 21.98 |
Phan Thị Thành | 588,394 | 16.34 | |
Trần Việt Hùng | 512,211 | 14.23 | |
Ngô Xuân Trường | 341,543 | 9.49 | |
Lê Thị Vân | 273,992 | 7.61 |