Mở cửa17,300
Cao nhất17,300
Thấp nhất17,300
KLGD
Vốn hóa79
Dư mua100
Dư bán200
Cao 52T 17,800
Thấp 52T11,900
KLBQ 52T213
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.28
EPS*
P/E-
F P/E13.24
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Đỗ Thị Bích Thủy | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS K.Tế Vận tải biển | 932,484 | 1999 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1984 | N/a | 382,667 | N/A | |
Ông Lương Quan Khoản | TVHĐQT | - | N/a | 44,636 | N/A | |
Ông Đỗ Minh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | KS K.Tế Vận tải biển | 742,076 | 2000 | |
Bà Đỗ Thị Thùy Dương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1989 | CN TCKT | 257,034 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Giang | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 16,670 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Trưởng BKS | - | N/a | 16,770 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Văn | Thành viên BKS | 1971 | CN K.Tế Ngoại Thương | 14,443 | 1998 | |
Bà Vũ Thị Kiều Loan | Thành viên BKS | 1979 | CN K.Tế Vận tải biển | 52,101 | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Đỗ Thị Bích Thủy | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS K.Tế Vận tải biển | 932,484 | 1999 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1984 | N/a | 382,667 | N/A | |
Ông Lương Quan Khoản | TVHĐQT | - | N/a | 44,636 | N/A | |
Ông Đỗ Minh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | KS K.Tế Vận tải biển | 742,076 | 2000 | |
Bà Đỗ Thị Thùy Dương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1989 | CN TCKT | 257,034 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Giang | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 16,670 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Trưởng BKS | - | N/a | 16,770 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Văn | Thành viên BKS | 1971 | CN K.Tế Ngoại Thương | 14,443 | 1998 | |
Bà Vũ Thị Kiều Loan | Thành viên BKS | 1979 | CN K.Tế Vận tải biển | 52,101 | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Đỗ Thị Bích Thủy | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS K.Tế Vận tải biển | 932,484 | 1999 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1984 | N/a | 382,667 | N/A | |
Ông Lương Quan Khoản | TVHĐQT | - | N/a | 44,636 | N/A | |
Ông Đỗ Minh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | KS K.Tế Vận tải biển | 742,076 | 2000 | |
Bà Đỗ Thị Thùy Dương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1989 | CN TCKT | 257,034 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Giang | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 16,670 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Trưởng BKS | - | N/a | 16,770 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Văn | Thành viên BKS | 1971 | CN K.Tế Ngoại Thương | 14,443 | 1998 | |
Bà Vũ Thị Kiều Loan | Thành viên BKS | 1979 | CN K.Tế Vận tải biển | 52,101 | 1998 |