Mở cửa17,300
Cao nhất17,300
Thấp nhất17,300
KLGD
Vốn hóa79
Dư mua100
Dư bán200
Cao 52T 17,800
Thấp 52T11,900
KLBQ 52T213
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.28
EPS*
P/E-
F P/E13.24
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đỗ Thị Bích Thủy | 932,484 | 20.30 |
Đỗ Minh Tuấn | 742,076 | 16.16 | |
Ngô Hoàng Anh | 407,689 | 8.66 | |
Đỗ Thị Thu Trang | 382,667 | 8.33 | |
Đỗ Thị Thùy Dương | 257,034 | 5.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đỗ Thị Bích Thủy | 932,484 | 20.30 |
Đỗ Minh Tuấn | 742,076 | 16.16 | |
Ngô Hoàng Anh | 397,489 | 8.66 | |
Đỗ Thị Thu Trang | 382,667 | 8.33 | |
Đỗ Thị Thùy Dương | 257,034 | 5.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đỗ Thị Bích Thủy | 932,484 | 20.30 |
Đỗ Minh Tuấn | 742,076 | 16.16 | |
Ngô Hoàng Anh | 397,489 | 8.66 | |
Đỗ Thị Thu Trang | 382,667 | 8.33 | |
Đỗ Thị Thùy Dương | 257,034 | 5.60 |