Mở cửa13,600
Cao nhất13,600
Thấp nhất13,600
KLGD
Vốn hóa62
Dư mua2,000
Dư bán
Cao 52T 18,500
Thấp 52T12,400
KLBQ 52T230
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.11
Beta-1.09
EPS*
P/E-
F P/E10.41
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đỗ Thị Bích Thủy | 932,484 | 20.30 |
Đỗ Minh Tuấn | 742,076 | 16.16 | |
Ngô Hoàng Anh | 407,689 | 8.66 | |
Đỗ Thị Thu Trang | 382,667 | 8.33 | |
Đỗ Thị Thùy Dương | 257,034 | 5.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đỗ Thị Bích Thủy | 932,484 | 20.30 |
Đỗ Minh Tuấn | 742,076 | 16.16 | |
Ngô Hoàng Anh | 397,489 | 8.66 | |
Đỗ Thị Thu Trang | 382,667 | 8.33 | |
Đỗ Thị Thùy Dương | 257,034 | 5.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đỗ Thị Bích Thủy | 932,484 | 20.30 |
Đỗ Minh Tuấn | 742,076 | 16.16 | |
Ngô Hoàng Anh | 397,489 | 8.66 | |
Đỗ Thị Thu Trang | 382,667 | 8.33 | |
Đỗ Thị Thùy Dương | 257,034 | 5.60 |