Mở cửa76,100
Cao nhất76,100
Thấp nhất75,500
KLGD36,300
Vốn hóa3,130
Dư mua1,400
Dư bán1,700
Cao 52T 83,200
Thấp 52T73,100
KLBQ 52T2,520
NN mua24,000
% NN sở hữu46.72
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.22
EPS*5,767
P/E13.18
F P/E10.40
BVPS38,968
P/B1.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Chung Ji Kwang | CTHĐQT | 1974 | CN QTKD | Độc lập | |
Ông Nguyễn Phú Khánh | Phó CTHĐQT | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 5,000,000 | 2022 | |
Ông Đinh Quang Hòa | TVHĐQT | 1986 | CN Luật/CN QTKD | 5,000,000 | N/A | |
Ông Junwoo Cha | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Túc Mã | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS Dược | 1,724,456 | 1994 | |
Bà Đào Thúy Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/ThS Dược | 4,859,002 | N/A | |
Ông Kim Dong Hyu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Công nghệ sinh học | 2018 | ||
Ông Nguyễn Huy Văn | Phó TGĐ | 1967 | CN Luật/ThS Dược | 437,673 | 1996 | |
Ông Phạm Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1989 | ThS QTKD | 2022 | ||
Ông Đinh Trung Kiên | KTT | 1973 | ThS QTKD | 55,386 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Lương Thanh | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Giang | Thành viên BKS | - | CN QTKD/ThS Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Chung Ji Kwang | CTHĐQT | 1974 | CN QTKD | Độc lập | |
Ông Nguyễn Phú Khánh | Phó CTHĐQT | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 5,000,000 | 2022 | |
Ông Đinh Quang Hòa | TVHĐQT | - | N/a | 5,000,000 | N/A | |
Ông Junwoo Cha | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Túc Mã | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS Dược | 1,724,456 | 1994 | |
Bà Đào Thúy Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/ThS Dược | 4,859,002 | N/A | |
Ông Kim Dong Hyu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Công nghệ sinh học | 2018 | ||
Ông Nguyễn Huy Văn | Phó TGĐ | 1967 | CN Luật/ThS Dược | 437,673 | 1996 | |
Ông Nguyễn Văn Bùi | Phó TGĐ | 1963 | CN Dược | 6,667 | 2003 | |
Ông Phạm Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1989 | ThS QTKD | 2022 | ||
Ông Đinh Trung Kiên | KTT | 1973 | ThS QTKD | 55,386 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Lương Thanh | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Giang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Chung Ji Kwang | CTHĐQT | 1974 | CN QTKD | Độc lập | |
Ông Nguyễn Phú Khánh | Phó CTHĐQT | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 5,000,000 | 2022 | |
Ông Đinh Quang Hòa | TVHĐQT | - | N/a | 5,000,000 | N/A | |
Ông Lee Tae Yon | TVHĐQT | 1974 | CN Hóa | 6,267,289 | N/A | |
Ông Trần Túc Mã | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS Dược | 1,724,456 | 1994 | |
Bà Đào Thúy Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/ThS Dược | 4,859,002 | N/A | |
Ông Kim Dong Hyu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Công nghệ sinh học | 2018 | ||
Ông Nguyễn Huy Văn | Phó TGĐ | 1967 | CN Luật/ThS Dược | 437,673 | 1996 | |
Ông Nguyễn Văn Bùi | Phó TGĐ | 1963 | CN Dược | 6,667 | 2003 | |
Ông Phạm Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1989 | ThS QTKD | 2022 | ||
Ông Đinh Trung Kiên | KTT | 1973 | ThS QTKD | 55,386 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Lương Thanh | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A |