Mở cửa76,100
Cao nhất76,100
Thấp nhất75,500
KLGD36,300
Vốn hóa3,130
Dư mua1,400
Dư bán1,700
Cao 52T 83,200
Thấp 52T73,100
KLBQ 52T2,520
NN mua24,000
% NN sở hữu46.72
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.22
EPS*5,767
P/E13.18
F P/E10.40
BVPS38,968
P/B1.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 78,756 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 7,162,653 | 17.28 | |||
Cổ phiếu quỹ | 4,145 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,042,378 | 45.94 | |||
Tổ chức trong nước | 15,162,608 | 36.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 78,756 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 7,577,159 | 18.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,118,031 | 43.71 | |||
Tổ chức trong nước | 15,676,594 | 37.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 78,756 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 8,671,453 | 20.92 | |||
CĐ Nhà nước | 14,786,512 | 35.67 | TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,145 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 17,529,433 | 42.29 | |||
Tổ chức trong nước | 15,170,898 | 36.60 |