Mở cửa79,400
Cao nhất79,900
Thấp nhất78,400
KLGD87,200
Vốn hóa2,295
Dư mua5,700
Dư bán15,000
Cao 52T 87,400
Thấp 52T36,200
KLBQ 52T94,024
NN mua3,500
% NN sở hữu3.16
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.01
Beta0.78
EPS*7,600
P/E10.43
F P/E33.72
BVPS64,443
P/B1.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 17,750 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 6,701,438 | 22.34 | |||
CĐ Nhà nước | 18,000,000 | 60 | |||
Cổ phiếu quỹ | 875,000 | 2.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 391,486 | 1.30 | |||
Tổ chức trong nước | 4,014,326 | 13.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/12/2022 | CĐ cá nhân | 6,739,384 | 22.46 | ||
CĐ Nhà nước | 18,000,000 | 60 | |||
CĐ nước ngoài | 371,250 | 1.24 | |||
CĐ tổ chức | 4,014,366 | 13.38 | |||
Cổ phiếu quỹ | 875,000 | 2.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/12/2021 | CĐ cá nhân | 5,167,393 | 17.22 | ||
CĐ Nhà nước | 18,000,000 | 60 | |||
CĐ nước ngoài | 224,700 | 0.75 | |||
CĐ tổ chức | 5,732,907 | 19.11 | |||
Cổ phiếu quỹ | 875,000 | 2.92 |