Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,800
KLGD2,020
Vốn hóa50
Dư mua
Dư bán17,270
Cao 52T 1,800
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T2,020
NN mua-
% NN sở hữu45.97
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.83
Beta0.65
EPS*-3,148
P/E-0.57
F P/E9.92
BVPS-744
P/B-2.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | Ông Trần Kim Thành | CTHĐQT | - | N/a | 6,460,373 | |
Ông Trần Lệ Nguyên | Phó CTHĐQT | - | N/a | 219,712 | ||
Ông Huang Ching Liang | TVHĐQT | 1967 | Dược sỹ ĐH | - | 2009 | |
Ông Huang Jui Tien | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Jang Wen Lung | TVHĐQT | - | N/a | - | ||
Ông Lee Ching Tuan | TVHĐQT | 1964 | KS C.Nghệ TP | - | 2009 | |
Ông Lu Long Hong | TVHĐQT | - | N/a | - | ||
Ông Nguyễn Tri Bổng | TVHĐQT | 1958 | N/a | 416 | 1992 | |
Ông Nguyễn Xuân Luân | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/CN Anh văn | - | 2009 | |
Ông Sheng Hung Ming | TGĐ | 1963 | ThS QTKD | - | 2010 | |
Ông Cheng Tsun Jen | Phó TGĐ | 1961 | Đại học | - | 2009 | |
Ông Liao Huang Jung | Phó TGĐ | 1964 | Đại học | 2009 | ||
Ông Trần Dũng Quý | KTT | 1973 | CN TCKT | - | 2010 | |
Ông Trần Minh Tú | Trưởng BKS | - | N/a | - | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Khuyên | Thành viên BKS | - | N/a | - | ||
Ông Shing To | Thành viên BKS | - | N/a | - |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2010 | Ông Trần Kim Thành | CTHĐQT | - | N/a | 715,350 | N/A |
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó CTHĐQT | - | N/a | 120,000 | N/A | |
Ông Trần Lệ Nguyên | Phó CTHĐQT | - | N/a | 927,061 | N/A | |
Ông Cheng Wen Chin | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Huang Jui Tien | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Phụng Hào | TVHĐQT | - | N/a | 176,837 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Luân | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 176,837 | 2009 | |
Ông Yang Wen Lung | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Huang Ching Liang | TGĐ | 1967 | Dược sỹ ĐH | - | 2009 | |
Ông Nguyễn Tri Bổng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | ThS Kinh tế/Cao học | 67,416 | 1992 | |
Ông Cheng Tsun Jen | Phó TGĐ | 1961 | Đại học | - | 2009 | |
Bà Hàng Thị Diệu | KTT | 1961 | Đại học/CN Kinh tế | - | 1992 | |
Ông Trần Minh Tú | Trưởng BKS | - | N/a | - | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Khuyên | Thành viên BKS | - | N/a | - | ||
Ông Shing To | Thành viên BKS | - | N/a | - |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2009 | Ông Trần Kim Thành | CTHĐQT | - | N/a | 715,350 | |
Ông Trần Lệ Nguyên | Phó CTHĐQT Thường trực | - | N/a | 219,712 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó CTHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Cheng Wen Chin | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Huang Jui Tien | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Phụng Hào | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Luân | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/CN Anh văn | - | 2009 | |
Ông Yang Wen Lung | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Huang Ching Liang | TGĐ | 1967 | Dược sỹ ĐH | - | 2009 | |
Ông Nguyễn Tri Bổng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | N/a | 416 | 1992 | |
Ông Cheng Tsun Jen | Phó TGĐ | 1961 | N/a | - | 2009 | |
Bà Hàng Thị Diệu | KTT | 1961 | N/a | - | 1992 | |
Ông Trần Minh Tú | Trưởng BKS | - | N/a | - | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Khuyên | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Shih To | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |