Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,800
KLGD2,020
Vốn hóa50
Dư mua
Dư bán17,270
Cao 52T 1,800
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T2,020
NN mua-
% NN sở hữu45.97
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.83
Beta0.65
EPS*-3,148
P/E-0.57
F P/E9.92
BVPS-744
P/B-2.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/04/2011 | CĐ đặc biệt | 18,680,501 | 67.81 | ||
CĐ ngoài công ty | 8,867,859 | 32.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/07/2009 | CĐ đặc biệt | 18,869,301 | 68.50 | Hội đồng quản trị, ban kiểm soát, kế toán trưởng. | |
CĐ ngoài công ty | 8,668,358 | 31.47 | |||
CĐ trong công ty | 10,700 | 0.04 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/02/2009 | CĐ đặc biệt | 4,446,825 | 58.91 | Hội đồng quản trị, ban kiểm soát, kế toán trưởng. | |
CĐ ngoài công ty | 3,087,852 | 40.91 | |||
CĐ trong công ty | 13,682 | 0.18 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1 | 0.00 |