Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,800
KLGD2,020
Vốn hóa50
Dư mua
Dư bán17,270
Cao 52T 1,800
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T2,020
NN mua-
% NN sở hữu45.97
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.83
Beta0.65
EPS*-3,148
P/E-0.57
F P/E9.92
BVPS-744
P/B-2.42
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2010 | CTCP Tribeco Bình Dương | 325,000 (VND) | 36 |
CTCP Tribeco miền Bắc | 50,000 (VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2009 | CTCP Tribeco Bình Dương | 325,000 (VND) | 36 |
CTCP Tribeco miền Bắc | 50,000 (VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
27/03/2009 | CTCP Tribeco Bình Dương | 90,000 (VND) | 80 |
CTCP Tribeco miền Bắc | 50,000 (VND) | 80 |