Mở cửa31,700
Cao nhất31,700
Thấp nhất31,700
KLGD
Vốn hóa207
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 38,700
Thấp 52T17,300
KLBQ 52T65
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.06
EPS*
P/E-
F P/E7.41
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Văn Mười | CTHĐQT | 1972 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 1,108,818 | 2006 |
Ông Lê Quý Nghĩa | TVHĐQT | 1971 | N/a | 879,198 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Đông | TVHĐQT | - | N/a | 314,052 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN K.Tế Vận tải biển | 1,311,021 | N/A | |
Ông Hồ Trọng Bình | GĐ | 1973 | CN Ngoại thương | 70,250 | N/A | |
Ông Trần Việt Huy | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1972 | ThS QTKD/CN K.Tế Vận tải biển | 1,108,846 | N/A | |
Bà Đào Ngọc Trang | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2006 | ||
Ông Phạm Xuân Khỏa | Trưởng BKS | 1985 | Cử nhân | 7,045 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Việt Kiểu | Thành viên BKS | 1996 | CN Luật | N/A | ||
Bà Trần Thị Tuyết Linh | Thành viên BKS | 1974 | Cử nhân | 28,603 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Văn Mười | CTHĐQT/KTT/GĐ Tài chính | 1972 | TC TCKT/TC QTKD | 924,015 | N/A |
Ông Lê Quý Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | 879,198 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Đông | TVHĐQT | - | N/a | 261,710 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN K.Tế Vận tải biển | 1,092,518 | N/A | |
Ông Hồ Trọng Bình | GĐ | 1973 | Cử nhân | 70,250 | N/A | |
Ông Trần Việt Huy | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1972 | Đại học | 924,039 | N/A | |
Ông Phạm Xuân Khỏa | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 7,045 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Việt Kiểu | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Tuyết Linh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 28,603 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Văn Mười | CTHĐQT/KTT/GĐ Tài chính | 1972 | TC TCKT/TC QTKD | 770,013 | N/A |
Ông Lê Quý Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Đông | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN K.Tế Vận tải biển | 910,432 | N/A | |
Ông Hồ Trọng Bình | GĐ | 1973 | N/a | 70,250 | N/A | |
Ông Trần Việt Huy | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1972 | Đại học | 770,033 | N/A | |
Ông Phạm Xuân Khỏa | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Kiểu | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Tuyết Linh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |